Có 2 kết quả:

冰雪聪明 bīng xuě cōng ming ㄅㄧㄥ ㄒㄩㄝˇ ㄘㄨㄥ 冰雪聰明 bīng xuě cōng ming ㄅㄧㄥ ㄒㄩㄝˇ ㄘㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

exceptionally intelligent (idiom)

Từ điển Trung-Anh

exceptionally intelligent (idiom)