Có 2 kết quả:
冰雪聪明 bīng xuě cōng ming ㄅㄧㄥ ㄒㄩㄝˇ ㄘㄨㄥ • 冰雪聰明 bīng xuě cōng ming ㄅㄧㄥ ㄒㄩㄝˇ ㄘㄨㄥ
bīng xuě cōng ming ㄅㄧㄥ ㄒㄩㄝˇ ㄘㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
exceptionally intelligent (idiom)
Bình luận 0
bīng xuě cōng ming ㄅㄧㄥ ㄒㄩㄝˇ ㄘㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
exceptionally intelligent (idiom)
Bình luận 0